STT
|
Gia đình
|
Số tiền
|
Giáo họ
|
Ghi chú
|
1
|
Anh Tâm Báu
|
200 000
|
|
|
2
|
Anh Quang
|
5 000 000
|
Vs
|
ở Sài gòn
|
3
|
Chị Vinh
|
1 000 000
|
VS
|
|
3
|
A NGô
|
1 000 000
|
KT
|
|
4
|
A Luận
|
300
|
MT
|
|
5
|
Bà Phụng
|
1 000 000
|
VS
|
|
6
|
Chị Lụa
|
500
|
VS
|
|
7
|
Hội Lòng TX
|
500
|
|
|
8
|
A Triêm
|
500
|
VS
|
|
9
|
Bà goá nghèo
|
500
|
VS
|
|
10
|
A Lộ Mỹ
|
1000 000
|
VS
|
|
11
|
A Hải
|
400
|
|
Sài gòn
|
12
|
Ô Cao Đức
|
300
|
KT
|
|
13
|
A Hổ Nhị
|
1000 000
|
VS
|
|
14
|
A Cung Huệ
|
1000 000
|
Em
|
|
15
|
Hồng Thương
|
500
|
|
|
16
|
A Chín Hộ
|
1000 000
|
Ema
|
|
17
|
Bà Khởi
|
2000 000
|
KT
|
|
18
|
Anh Bảy Mận
|
2000 000
|
Em
|
|
19
|
A Dũng Sơn
|
1 480 000
|
KT
|
20 bao ximang
|
20
|
Người dấu tên
|
500
|
|
|
21
|
Trần Ngọc Anh
|
1000 000
|
KT
|
|
22
|
A Sáu gia trưởng
|
2 000 000
|
VS
|
|
23
|
A Long Hoa
|
1000 000
|
KT
|
|
24
|
Ông Các
|
500
|
VS
|
|
25
|
Ô Chi
|
2000 000
|
KT
|
|
26
|
A Linh Lâm
|
1000 000
|
Kt
|
|
27
|
A Sáu Thân
|
1000 000
|
Kt
|
|
28
|
A Trí Ngọc
|
500
|
Kt
|
|
29
|
A Diện
|
1000 000
|
Kt
|
|
30
|
A Lê Liền
|
500
|
Kt
|
|
31
|
Chị Lan Mạc
|
500
|
Mt
|
|
32
|
A Hoàng Tùng
|
1000 000
|
Mt
|
|
33
|
A Trường Tin
|
5 000 000
|
Mt
|
|
34
|
Ng Thị Khánh
|
300 000
|
Em
|
|
25
|
Thành Nhàn
|
400 000
|
Kt
|
|
26
|
Ng Ca
|
300 000
|
Kt
|
|
27
|
Phạm Cao Hồng
|
50 000
|
Kt
|
|
28
|
Đinh Ngọc Hùng
|
2 000 000
|
kt
|
|
29
|
Thu Lục
|
500 000
|
kt
|
|
30
|
Hiệp Bảo
|
500 000
|
kt
|
|
31
|
Tôn T Huy
|
500 000
|
kt
|
|
32
|
A Lộc
|
1 000 000
|
VS
|
|
33
|
Phạm Tuấn
|
1 000 000
|
Vs
|
|
34
|
Bà Cố Cha Thọ
|
1 000 000
|
Vs
|
|
35
|
Quốc Loan
|
500 000
|
Vs
|
|
36
|
Thảo Dũng
|
1 000 000
|
Vs
|
|
37
|
Gđ con cái O Sáu Ca
|
5 000 000
|
Mt
|
|
38
|
Thái Mộ Thương
|
200
|
|
|
39
|
Thăng Điệp
|
200
|
|
|
40
|
Thái Thị Thường
|
500 000
|
|
|
41
|
Trường Phương
|
500 000
|
|
|
42
|
Lực Hương
|
500 000
|
|
|
43
|
Võ Luông ((9 Lu)
|
1 000 000
|
Kt
|
|
44
|
Hồ Văn Nhì
|
1 000 000
|
Kt
|
|
45
|
Hồ Văn Đạt
|
1 000 000
|
Kt
|
|
46
|
Hồ Văn Thuận
|
500 000
|
Kt
|
|
47
|
Chị Phượng Hoàng
|
300 000( và 14 phần
ăn lỡ)
|
Kt
|
|
48
|
Gđình các con cái Bà
Phụng Sg***
|
5 000 000
|
Gx Phaolo 3
|
Sài gòn
|
49
|
Chị Kim Thoa
|
1 000 000
|
nt
|
nt
|
50
|
Nguyễn V Trạch
|
1 000 000
|
nt
|
nt
|
51
|
Đôi HP Tuấn Mai
|
1 000 000
|
VS
|
|
52
|
Bà Phúc
|
300 000
|
Vs
|
|
53
|
Đỗ Kim Phi
|
1 000 000
|
Kt
|
|
54
|
A Dũng ( ba Phong lễ
sinh)
|
1 000 000
|
Vs
|
|
55
|
Đinh Văn Khôi
|
1 500 000
|
Vs
|
|
56
|
Trịnh Văn Sơn
|
1 000 000
|
Kt
|
|
57
|
A Giang
|
500 000
|
Vs
|
|
58
|
Thầy Linh An
|
1 000 000
|
Vs
|
|
59
|
Bà cố Sr. Mừng
|
1 000 000
|
Vs
|
|
60
|
Anh Tám Bình
|
2 000 000
|
Kt
|
|
61
|
Anh Hùng Châu
|
2 000 000
|
Kt
|
|
62
|
Anh Dũng Sơn ( + 30
bao xi)
|
Thêm 30 bao
|
Kt
|
|
63
|
Anh Danh Điểm
|
500 000
|
Vs
|
|
64
|
Anh Nhật Hoàng ( 20
thiên gạch)
|
và 3 xe đất
|
Kt
|
= 82 900
|
65
|
Anh Bình Vũ Hoà
|
10 thiên gạch
|
|
|
66
|
Ông Bôn Mỹ
|
12 xe đất
|
|
|
67
|
Ng. Văn Huynh
|
1 000 000
|
Vs
|
|
68
|
Trần Tận
|
500 000
|
Vs
|
|
69
|
Hồ Đắc lực
|
1 000000
|
Vs
|
|
70
|
A Vĩnh
|
1 000 000
|
Vs
|
|
71
|
Chị Thuý Lộc
|
2 000 000
|
Kt
|
|
72
|
Chị Bông Hiến
|
1 000 000
|
Vs
|
|
73
|
Anh Trung Chi
|
500 000
|
Vs
|
|
74
|
Anh Tiến Nga
|
500 000
|
Vs
|
|
75
|
Quý Liên
|
1 000 000
|
Vs
|
|
76
|
Ng Văn Chương
|
500 000
|
Kt
|
|
77
|
Ng Ngọc Hoàng
|
500 000
|
Kt
|
|
78
|
Bạch Thanh Tuấn
|
500 000
|
Kt
|
|
79
|
Phan Đình Khôi
|
500 000
|
Vs
|
|
80
|
Ông Bà Dung Thăng
|
500 000
|
Kt
|
|
81
|
Chị Lệ
|
500 000
|
Mt
|
|
82
|
Ông Cố Chiên
|
500 000
|
Mt
|
|
83
|
Ông Bà Tuyết Sơn
|
2 000 000
|
Vs
|
|
84
|
Anh Sang Loan
|
1 000 000
|
Vs
|
|
85
|
Anh Vũ Liên
|
1 000 000
|
Vs
|
|
86
|
Anh Quang Trinh
|
1 000 000
|
Vs
|
|
87
|
Ôn Trần Tiếng
|
1 000 000
|
Vs
|
|
88
|
A Lâm
|
2 000 000
|
Vs
|
|
89
|
Bà Cố Di
|
1000 000
|
Vs
|
|
90
|
Tứ Hiền
|
500 000
|
Vs
|
|
91
|
Chị Ngọc Lan
|
1 000 000
|
Sài gòn
|
|
92
|
A Phi Mừng
|
1 000 000
|
Vs
|
|
93
|
Chị Hạnh
|
200 USD
|
Ở Mỹ
|
|
94
|
Trung Huệ
|
500 000
|
Kt
|
|
95
|
Hoàng Hội
|
1 000 000
|
Kt
|
|
96
|
Khánh Huệ
|
1 000 000
|
Kt
|
|
97
|
Anh Ba Lời
|
1 000 000
|
Kt
|
|
98
|
Anh Hải Hoa
|
100 bao ximăng và 10
thiên gạch
|
Kt
|
|
99
|
Nguyễn Mộng Hùng
|
500 000
|
Ema
|
|
100
|
Ng Thị Hoa
|
500 000
|
Ema
|
|
101
|
Anh Điệp
|
2 xe cát
|
|
|
DANH SÁCH ĐÓNG GÓP XÂY DỰNG NHÀ THỜ NĂM 2013